--

bì bõm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì bõm

+  

  • With a plashing noise, plashingly
    • lội bì bõm qua thửa ruộng lầy
      to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì bõm"
Lượt xem: 772